Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 23-08-2023 - Cập nhật lúc 10:53 21/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 23-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 10:53 21/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 38 ngoại tệ tăng giá, 38 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 37 ngoại tệ tăng giá và 47 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,074.00 15,074.00 15,834.00
Đô la Canada CAD 17,344.00 17,449.00 17,978.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,891 26,991 27,604
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,220.00 3,360.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,390.00 3,560.00
Euro EUR 25,248 25,503 26,661
Bảng Anh GBP 29,718 29,992 30,968
Đô la Hồng Kông HKD 2,976.00 3,004.00 3,101.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 288.40 299.96
Yên Nhật JPY 160.79 160.94 170.49
Won Hàn Quốc KRW 16.03 17.70 19.21
Kuwaiti dinar KWD 0.00 77,554 80,662
Kip Lào LAK 0.00 0.95 1.31
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,094.06 5,205.65
Krone Na Uy NOK 0.00 2,200.39 2,294.03
Ðô la New Zealand NZD 13,977.00 13,987.00 14,567.00
Rúp Nga RUB 0.00 229.00 294.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,372.05 6,627.42
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,138.45 2,229.45
Đô la Singapore SGD 17,370.00 17,520.00 17,850.00
Bạc Thái THB 661.00 661.00 710.00
Đô la Đài Loan TWD 679.49 0.00 821.49
Đô la Mỹ USD 23,809 23,809 24,025

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 24 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 853,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,960 25,350
EUR 26,643 28,105
GBP 31,992 33,353
JPY 162.61 172.07
HKD 3,157.49 3,291.75
AUD 16,448.93 17,148.36
CAD 17,766.74 18,522
RUB 0.00 274.21
Cập nhật lúc 10:53 21/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021